
Chỉ số GI là gì?
Chỉ số GI (Glycemic Index) là một chỉ số để đánh giá, xếp hạng các loại thực phẩm chứa carbohydrate dựa trên mức độ ảnh hưởng của chúng đến lượng đường trong máu. Nói một cách dễ hiểu, chỉ số GI cho biết tốc độ một loại thực phẩm làm tăng lượng đường trong máu của bạn sau khi ăn. Tiếng việt thường dịch là chỉ số đường huyết.
Tại sao chỉ số GI lại quan trọng?
- Kiểm soát đường huyết: Đặc biệt quan trọng với người tiểu đường, thực phẩm GI thấp giúp kiểm soát lượng đường trong máu, ngăn ngừa biến chứng.
- Kiểm soát cân nặng: Thực phẩm GI thấp giúp bạn no lâu hơn, kiểm soát cảm giác thèm ăn và hỗ trợ giảm cân.
- Năng lượng ổn định: Cung cấp năng lượng ổn định và lâu dài, giúp bạn hoạt động hiệu quả suốt cả ngày.
- Sức khỏe tim mạch: Chế độ ăn GI thấp có thể giảm cholesterol xấu và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Phân loại thực phẩm theo chỉ số GI:
- GI thấp: GI ≤ 55
- GI trung bình: 56 ≤ GI ≤ 69
- GI cao: GI ≥ 70
So sánh chỉ số GI trong các loại ngũ cốc ở Việt Nam
Loại ngũ cốc | Chỉ số GI | Phân loại |
---|---|---|
Gạo nếp | 70-90 | Cao |
Gạo tẻ | 50-70 | Trung bình – Cao |
Gạo lứt | 50-55 | Thấp – Trung bình |
Ngô | 52-74 | Thấp – Cao |
Khoai lang | 44-61 | Thấp – Trung bình |
Khoai tây | 65-85 | Trung bình – Cao |
Bánh mì trắng | 70-80 | Cao |
Bánh mì đen | 50-60 | Trung bình |
Kết luận:
- Các loại gạo nếp, gạo tẻ và bánh mì trắng có GI cao.
- Gạo lứt, ngô, khoai lang và bánh mì đen có GI thấp hơn.
Khuyến nghị:
- Chọn ngũ cốc nguyên hạt, chưa qua chế biến.
- Kết hợp ngũ cốc với thực phẩm giàu chất xơ, protein và chất béo lành mạnh.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng.