
Thị trường bảo hiểm nhân thọ Việt Nam chứng kiến sự hiện diện mạnh mẽ của nhiều thương hiệu quốc tế uy tín. Tuy nhiên, một điều đáng chú ý là tất cả các doanh nghiệp này đều hoạt động dưới hình thức công ty TNHH 100% vốn nước ngoài hoặc công ty liên doanh, chứ không hề có bất kỳ chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ nước ngoài nào. Tại sao lại có quy định này?
Bài viết này sẽ đi sâu vào lý do pháp lý và các mục tiêu chính sách khiến mô hình chi nhánh không được áp dụng cho lĩnh vực bảo hiểm nhân thọ tại Việt Nam.
Căn cứ pháp lý: Luật Kinh doanh Bảo hiểm Việt Nam
Nền tảng chính cho việc này nằm ở Luật Kinh doanh Bảo hiểm của Việt Nam (hiện hành là Luật số 08/2022/QH15, có hiệu lực từ 01/01/2023) và các nghị định, thông tư hướng dẫn liên quan.
Quy định rõ ràng:
Luật pháp Việt Nam quy định cụ thể các hình thức mà một tổ chức kinh doanh bảo hiểm nước ngoài được phép hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam.
Không có chỗ cho mô hình chi nhánh (đối với bảo hiểm nhân thọ):
Quan trọng nhất, đối với lĩnh vực bảo hiểm nhân thọ, các văn bản pháp luật này không quy định hình thức hoạt động dưới dạng chi nhánh. Điều này có nghĩa là, về mặt pháp lý, việc thành lập chi nhánh để kinh doanh bảo hiểm nhân thọ là không được phép.
Các hình thức hoạt động được phép cho bảo hiểm nhân thọ nước ngoài tại Việt Nam
Thay vì mô hình chi nhánh, các doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ nước ngoài muốn gia nhập thị trường Việt Nam bắt buộc phải thành lập một pháp nhân độc lập tại Việt Nam dưới các hình thức sau:
- Công ty TNHH bảo hiểm 100% vốn nước ngoài: Đây là hình thức phổ biến nhất, nơi công ty mẹ ở nước ngoài đầu tư và sở hữu toàn bộ vốn điều lệ của công ty con tại Việt Nam.
- Công ty TNHH bảo hiểm liên doanh: Là sự hợp tác góp vốn giữa nhà đầu tư bảo hiểm nước ngoài và đối tác Việt Nam để cùng thành lập và vận hành công ty bảo hiểm.
Lý do chính sách: Tại sao Việt Nam ưu tiên mô hình công ty cho bảo hiểm nhân thọ?
Việc pháp luật Việt Nam yêu cầu thành lập pháp nhân độc lập thay vì cho phép mô hình chi nhánh đối với bảo hiểm nhân thọ không phải là ngẫu nhiên. Nó xuất phát từ các mục tiêu quản lý vĩ mô và chính sách bảo vệ người tiêu dùng, bao gồm:
1. Tăng cường bảo vệ quyền lợi người tham gia bảo hiểm
- Cam kết dài hạn: Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là những cam kết tài chính kéo dài hàng chục năm. Việc thành lập một công ty tại Việt Nam với vốn pháp định riêng, hoạt động độc lập (dù thuộc sở hữu nước ngoài) tạo ra sự đảm bảo vững chắc hơn về khả năng thực hiện nghĩa vụ với khách hàng trong dài hạn.
- Tách bạch tài sản: Tài sản và trách nhiệm của công ty bảo hiểm tại Việt Nam được quản lý và giám sát tại chỗ, tách bạch rõ ràng hơn khỏi tình hình tài chính chung của công ty mẹ toàn cầu so với mô hình chi nhánh. Điều này giúp đảm bảo có nguồn lực dành riêng để chi trả quyền lợi bảo hiểm cho khách hàng Việt Nam, ngay cả khi công ty mẹ gặp khó khăn.
2. Nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát của Nhà nước
- Giám sát trực tiếp: Bộ Tài chính và các cơ quan quản lý Việt Nam có thể dễ dàng hơn trong việc thanh tra, kiểm tra, giám sát hoạt động, tình hình tài chính, tỷ lệ an toàn vốn, hoạt động đầu tư… của một công ty được thành lập và hạch toán độc lập tại Việt Nam.
- Tuân thủ pháp luật Việt Nam: Một pháp nhân Việt Nam phải tuân thủ toàn diện hệ thống pháp luật Việt Nam, từ luật doanh nghiệp, luật đầu tư đến các quy định chuyên ngành về kinh doanh bảo hiểm. Việc quản lý một chi nhánh, vốn phụ thuộc nhiều vào quy định và báo cáo của công ty mẹ ở nước ngoài, sẽ phức tạp hơn.
3. Đảm bảo sự ổn định và an toàn cho thị trường bảo hiểm
- Yêu cầu về vốn: Các công ty bảo hiểm thành lập tại Việt Nam phải đáp ứng các yêu cầu khắt khe về vốn pháp định, ký quỹ, biên khả năng thanh toán… theo quy định của Việt Nam. Điều này đảm bảo doanh nghiệp có đủ tiềm lực tài chính để hoạt động an toàn, góp phần vào sự ổn định chung của toàn thị trường.
- Kiểm soát rủi ro: Việc quản lý hoạt động đầu tư, trích lập dự phòng nghiệp vụ… theo chuẩn mực Việt Nam giúp kiểm soát rủi ro tốt hơn trong phạm vi thị trường trong nước.
4. Thể hiện cam kết đầu tư nghiêm túc và lâu dài
Việc một tập đoàn bảo hiểm nước ngoài quyết định đầu tư thành lập một công ty con tại Việt Nam thường được xem là một cam kết mạnh mẽ hơn, thể hiện ý định hoạt động và phát triển bền vững tại thị trường so với việc chỉ mở một chi nhánh (có thể dễ dàng đóng cửa hơn).
Phân biệt Quỹ bảo vệ người được bảo hiểm và Quỹ dự trữ bắt buộc
Kết luận
Như vậy, việc không cho phép thành lập chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ nước ngoài tại Việt Nam là một quy định pháp lý có chủ đích rõ ràng.
Chính sách này ưu tiên mô hình thành lập công ty nhằm bảo vệ tối đa quyền lợi người tham gia bảo hiểm, tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước, đảm bảo an toàn, ổn định cho thị trường tài chính - bảo hiểm và khẳng định cam kết đầu tư dài hạn của các tổ chức bảo hiểm quốc tế.
Đây là một yếu tố quan trọng góp phần xây dựng một thị trường bảo hiểm nhân thọ Việt Nam ngày càng minh bạch và phát triển bền vững.